Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 삿포로카이센마루 오비히로 니시 점

Xuất phát lúc
09:39 06/18, 2024
  1. 1
    10:10 - 14:49
    4h 39min JPY 36.600 IC JPY 36.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:25
    Nishi 3 Jo 9Chome
    西3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:49
    Harukoma-dori 18 Jo
    春駒通18条
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  2. 2
    10:10 - 14:49
    4h 39min JPY 36.600 IC JPY 36.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:28
    14:49
    Harukoma-dori 18 Jo
    春駒通18条
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  3. 3
    09:46 - 14:49
    5h 3min JPY 36.680 IC JPY 36.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    09:51
    10:03
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:28
    14:49
    Harukoma-dori 18 Jo
    春駒通18条
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  4. 4
    09:47 - 14:52
    5h 5min JPY 36.950 IC JPY 36.943 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:18
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:35
    Nishi 18 Jo 2Chome
    西18条2丁目
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:52
  5. 5
    09:39 - 05:30
    19h 51min JPY 484.200
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    09:39
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.