Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

輕井澤 → Rancho Elpaso

Xuất phát lúc
19:46 06/11, 2024
  1. 1
    22:41 - 09:42
    11h 1min JPY 41.750 IC JPY 41.745 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:15
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:15
    Hokkaido Hotel
    北海道ホテル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:42
  2. 2
    22:21 - 09:42
    11h 21min JPY 42.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:15
    Hokkaido Hotel
    北海道ホテル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:42
  3. 3
    22:21 - 09:42
    11h 21min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:15
    Hokkaido Hotel
    北海道ホテル
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:42
  4. 4
    21:49 - 09:57
    12h 8min JPY 42.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:22
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    09:57
    Tokiwa Dori 6Chome
    常盤通6丁目
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:57
  5. 5
    19:46 - 14:41
    18h 55min JPY 562.200
    cancel cancel
    輕井澤
    軽井沢
    19:46
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.