Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 新雪谷度假村

Xuất phát lúc
14:58 05/29, 2024
  1. 1
    16:17 - 03:21
    11h 4min JPY 38.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:41
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:21
  2. 2
    15:43 - 03:21
    11h 38min JPY 36.670 IC JPY 36.665 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:38
    Inazumikoen
    稲積公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:21
  3. 3
    15:43 - 03:21
    11h 38min JPY 36.670 IC JPY 36.665 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:41
    Teine
    手稲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:21
  4. 4
    15:43 - 03:21
    11h 38min JPY 36.550 IC JPY 36.546 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:47
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    East Exit
    16:47
    16:49
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:19
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:21
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:15
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:28
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:49
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    22:49
    03:21
  5. 5
    14:58 - 03:15
    12h 17min JPY 256.990
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    14:58
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.