Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Takahashi Bokujo Niseko Milk Workshop

Xuất phát lúc
12:13 06/14, 2024
  1. 1
    12:35 - 19:31
    6h 56min JPY 44.910 IC JPY 44.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    18:06
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    18:06
    18:09
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:30
    Niseko Yakubamae
    ニセコ役場前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:31
  2. 2
    12:35 - 19:42
    7h 7min JPY 44.790 IC JPY 44.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    18:06
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:45
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    18:45
    19:42
  3. 3
    12:31 - 20:42
    8h 11min JPY 45.160 IC JPY 45.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:43
    13:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:47
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:47
    17:52
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    17:55
    19:47
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:42
  4. 4
    12:24 - 20:42
    8h 18min JPY 45.620 IC JPY 45.618 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:26
    13:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:47
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:47
    17:52
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    17:55
    19:47
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:42
  5. 5
    12:13 - 03:48
    15h 35min JPY 391.800
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    12:13
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.