Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 新雪谷站前溫泉 綺羅乃湯

Xuất phát lúc
02:25 05/30, 2024
  1. 1
    06:54 - 14:46
    7h 52min JPY 45.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    08:01
    08:08
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:10
    08:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    13:17
    Oshamambe
    長万部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:45
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    14:45
    14:46
  2. 2
    07:23 - 16:15
    8h 52min JPY 52.910 IC JPY 52.909 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:07
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    15:07
    15:10
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:06
    Niseko Hondori
    ニセコ本通
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:15
  3. 3
    06:02 - 16:15
    10h 13min JPY 50.990 IC JPY 50.982 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:34
    07:53
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:07
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    15:07
    15:10
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:06
    Niseko Hondori
    ニセコ本通
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:15
  4. 4
    08:10 - 16:34
    8h 24min JPY 59.130 IC JPY 59.129 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:04
    14:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    14:44
    16:25
    Hondori (Nisekocho)
    本通り(ニセコ町)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:34
  5. 5
    02:25 - 19:09
    16h 44min JPY 523.800
    cancel cancel
    長野
    長野
    02:25
    19:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.