Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → คามาโดะมารูยามะ สาขาสนามบินชินชิโตเสะ

Xuất phát lúc
15:44 06/22, 2024
  1. 1
    15:45 - 20:27
    4h 42min JPY 31.520 IC JPY 31.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:15
    18:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:25
    20:27
  2. 2
    15:45 - 20:37
    4h 52min JPY 48.820 IC JPY 48.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
  3. 3
    15:45 - 20:37
    4h 52min JPY 48.820 IC JPY 48.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:51
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
  4. 4
    16:22 - 22:37
    6h 15min JPY 41.950 IC JPY 41.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    18:49
    18:57
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:35
    22:37
  5. 5
    15:44 - 09:08
    17h 24min JPY 384.330
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    15:44
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.