Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Restaurant Maccarina

Xuất phát lúc
21:03 06/17, 2024
  1. 1
    22:14 - 15:53
    17h 39min JPY 66.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    05:38
    05:47
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:20
    07:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:24
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:29
    Kamiyashiro (Hokkaido)
    上社(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:53
  2. 2
    21:25 - 15:53
    18h 28min JPY 53.290 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:49
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:24
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:29
    Kamiyashiro (Hokkaido)
    上社(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:53
  3. 3
    21:25 - 15:53
    18h 28min JPY 61.250 IC JPY 61.230 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:38
    05:44
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:51
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:56
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:12
    11:24
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    11:24
    11:29
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    13:24
    Rusutsu Takaharu
    ルスツ高原
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:29
    Kamiyashiro (Hokkaido)
    上社(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:53
  4. 4
    21:25 - 16:43
    19h 18min JPY 53.230 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:00
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:46
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    13:46
    13:49
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:19
    Kamiyashiro (Hokkaido)
    上社(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:43
  5. 5
    21:03 - 21:57
    24h 54min JPY 520.950
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    21:03
    21:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.