Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → Furusato海岸

Xuất phát lúc
11:08 05/25, 2024
  1. 1
    11:30 - 17:18
    5h 48min JPY 86.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:56
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:00
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:04
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:18
  2. 2
    11:30 - 17:22
    5h 52min JPY 86.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:56
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    16:56
    16:59
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:08
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:22
  3. 3
    11:30 - 17:38
    6h 8min JPY 85.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:15
    16:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    16:27
    17:24
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:38
  4. 4
    12:45 - 18:06
    5h 21min JPY 93.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:45
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:49
    17:54
    Ekidori Jujigai
    駅通十字街
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:06
  5. 5
    11:08 - 23:29
    60h 21min JPY 581.280
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    11:08
    23:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.