Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:54 - 12:525h 58min JPY 43.560 Đổi tàu 4 lần06:542 StopsJR Shin'etsu Main Line Rapid(Shinonoi-Nagano)đến Matsumoto Sân ga: 611minNagano Đến Shinonoi Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
7 StopsJR Shinonoi Line Rapidđến Matsumoto Lên xe: BackJPY 1.170 56minShinonoi Đến Matsumoto Bảng giờ- Matsumoto
- 松本
- Ga
- Oshiro Exit(East)
08:01Walk349m 7min- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
08:101 StopsAlpico Kotsu [Non-Stop] Airport Shuttle Busđến Shinshu Matsumoto AirportJPY 650 30minMatsumoto Bus Terminal Đến Shinshu Matsumoto Airport Bảng giờ- Shinshu Matsumoto Airport
- 信州まつもと空港
- Trạm Xe buýt
08:40Walk37m 2min09:201 StopsFDAFDA211 đến Shin-chitose AirportJPY 36.500 1h 40minMatsumoto Airport Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ11:201 StopsAirportAirport 59 đến Otaru Sân ga: 1, 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 11:276 StopsHokutoHokuto 10 đến HakodateJPY 2.880 1h 24minJPY 2.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.630 Toa Xanh - Toya
- 洞爺
- Ga
12:51Walk4m 1min -
206:31 - 12:526h 21min JPY 43.560 Đổi tàu 4 lần06:314 StopsJR Shin'etsu Main Line(Shinonoi-Nagano)đến Iida(Nagano) Sân ga: 712minNagano Đến Shinonoi Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Shinonoi
- 篠ノ井
- Ga
9 StopsJR Shinonoi Lineđến Iida(Nagano) Lên xe: BackJPY 1.170 1h 9minShinonoi Đến Matsumoto Bảng giờ- Matsumoto
- 松本
- Ga
- Oshiro Exit(East)
07:53Walk349m 7min- Matsumoto Bus Terminal
- 松本バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
08:101 StopsAlpico Kotsu [Non-Stop] Airport Shuttle Busđến Shinshu Matsumoto AirportJPY 650 30minMatsumoto Bus Terminal Đến Shinshu Matsumoto Airport Bảng giờ- Shinshu Matsumoto Airport
- 信州まつもと空港
- Trạm Xe buýt
08:40Walk37m 2min09:201 StopsFDAFDA211 đến Shin-chitose AirportJPY 36.500 1h 40minMatsumoto Airport Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ11:201 StopsAirportAirport 59 đến Otaru Sân ga: 1, 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 11:276 StopsHokutoHokuto 10 đến HakodateJPY 2.880 1h 24minJPY 2.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.630 Toa Xanh - Toya
- 洞爺
- Ga
12:51Walk4m 1min -
307:45 - 14:096h 24min JPY 54.820 IC JPY 54.819 Đổi tàu 5 lần07:457 StopsHakutakaHakutaka 552 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 35min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 09:283 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:402 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:56Walk0m 2min10:301 StopsJALJAL511 đến Shin-chitose Airport Sân ga: Terminal 1JPY 41.250 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ12:391 StopsSection Rapid AirportRegional Rapid Airport 75 đến Sapporo(Hakodate Line) Sân ga: 1, 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:466 StopsHokutoHokuto 12 đến HakodateJPY 2.880 1h 22minJPY 2.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.630 Toa Xanh - Toya
- 洞爺
- Ga
14:08Walk4m 1min -
407:13 - 14:106h 57min JPY 30.440 Đổi tàu 2 lần07:136 StopsAsamaAsama 606 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back1h 14min
JPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 08:424 StopsHayabusaHayabusa 7 đến Shin-Hakodate-Hokuto3h 33minJPY 10.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.460 Toa Xanh JPY 26.840 Gran Class 12:345 StopsHokutoHokuto 11 đến Sapporo(Hakodate Line)JPY 14.850 1h 35minJPY 2.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.630 Toa Xanh - Toya
- 洞爺
- Ga
14:09Walk4m 1min -
504:19 - 20:3816h 19min JPY 507.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.