Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 森Milk Plant

Xuất phát lúc
22:14 05/31, 2024
  1. 1
    22:46 - 11:04
    12h 18min JPY 54.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:27
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    10:27
    10:30
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:49
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:04
  2. 2
    22:40 - 11:04
    12h 24min JPY 54.200 IC JPY 54.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:45
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    22:45
    22:48
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:12
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:27
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    10:27
    10:30
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:49
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:04
  3. 3
    03:57 - 12:36
    8h 39min JPY 37.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:28
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    11:28
    12:36
  4. 4
    06:07 - 13:20
    7h 13min JPY 43.430 IC JPY 43.434 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Murai
    村井
    Ga
    07:43
    07:46
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:18
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:28
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:40
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    12:40
    12:43
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:05
    Kita-mareppu
    北稀府
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:20
  5. 5
    22:14 - 14:44
    16h 30min JPY 445.020
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    22:14
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.