Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → เภสัชศาสตร์เวลเนสชิโรเอดะ

Xuất phát lúc
18:20 06/18, 2024
  1. 1
    19:16 - 23:32
    4h 16min JPY 33.310 IC JPY 33.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:20
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Horobetsu
    幌別
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:32
  2. 2
    19:14 - 23:32
    4h 18min JPY 33.310 IC JPY 33.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:20
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Horobetsu
    幌別
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:32
  3. 3
    19:03 - 23:32
    4h 29min JPY 50.610 IC JPY 50.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    21:59
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Horobetsu
    幌別
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:32
  4. 4
    18:52 - 23:32
    4h 40min JPY 50.970 IC JPY 50.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    21:59
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Horobetsu
    幌別
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:32
  5. 5
    18:20 - 10:10
    15h 50min JPY 403.100
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    18:20
    10:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.