Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 샹브르 모루에 나카지마 점

Xuất phát lúc
03:10 06/21, 2024
  1. 1
    05:28 - 10:27
    4h 59min JPY 46.990 IC JPY 46.986 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    West Exit
    05:31
    05:35
    Saitama-Shintoshin Sta.
    さいたま新都心駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:40
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:08
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:27
  2. 2
    05:24 - 10:27
    5h 3min JPY 46.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    05:24
    05:30
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:08
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:27
  3. 3
    04:48 - 11:33
    6h 45min JPY 32.390 IC JPY 32.373 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:21
    06:44
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:56
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:19
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:22
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:26
    11:30
    Nakadori (Hokkaido)
    仲通(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  4. 4
    04:28 - 11:33
    7h 5min JPY 44.270 IC JPY 44.258 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:11
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    11:11
    11:14
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:26
    11:30
    Nakadori (Hokkaido)
    仲通(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
  5. 5
    03:10 - 18:43
    15h 33min JPY 455.100
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    03:10
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.