Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 우라카와쵸 바지 자료관

Xuất phát lúc
19:13 06/16, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:43
    8h 17min JPY 33.360 IC JPY 33.345 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:34
    09:00
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:21
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  2. 2
    06:55 - 15:03
    8h 8min JPY 34.980 IC JPY 34.965 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:27
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:27
    10:33
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:48
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    10:48
    10:52
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:05
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:27
    Nichiakamae (Higashicho)( Urakawacho)
    日赤前(東町)(浦河町)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:02
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  3. 3
    06:07 - 15:03
    8h 56min JPY 44.730 IC JPY 44.715 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:12
    Ueno
    上野
    Ga
    06:12
    06:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:08
    07:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:16
    10:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:41
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    10:41
    10:45
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:05
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:02
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  4. 4
    05:20 - 15:03
    9h 43min JPY 44.760 IC JPY 44.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    05:31
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:27
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:27
    10:33
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:41
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    10:41
    10:45
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:05
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:02
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  5. 5
    19:13 - 13:45
    18h 32min JPY 472.200
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    19:13
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.