Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 우라카와쵸 바지 자료관

Xuất phát lúc
23:40 06/16, 2024
  1. 1
    08:08 - 13:43
    5h 35min JPY 4.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:16
    08:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:29
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 2
    08:29
    08:33
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:34
    09:12
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    09:18
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  2. 2
    07:00 - 13:43
    6h 43min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    08:15
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    08:15
    08:18
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    11:30
    Shizunai (Bus)
    静内(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
    Shizunai (Bus)
    静内(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  3. 3
    07:00 - 13:43
    6h 43min JPY 4.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    08:15
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    08:15
    08:19
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    08:56
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  4. 4
    10:30 - 15:03
    4h 33min JPY 4.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:38
    10:44
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:48
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    10:48
    10:52
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:05
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:02
    Urakawa Kyodo Hakubutsukan
    浦河郷土博物館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  5. 5
    23:40 - 02:49
    3h 9min JPY 75.310
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    23:40
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.