Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Kumaishi Post Office

Xuất phát lúc
14:52 05/27, 2024
  1. 1
    15:51 - 05:02
    13h 11min JPY 54.420 IC JPY 54.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:25
    Yakumo
    八雲
    Ga
    21:25
    05:02
  2. 2
    15:36 - 05:02
    13h 26min JPY 54.260 IC JPY 54.255 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:25
    Yakumo
    八雲
    Ga
    21:25
    05:02
  3. 3
    15:24 - 05:02
    13h 38min JPY 48.770 IC JPY 48.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    21:25
    Yakumo
    八雲
    Ga
    21:25
    05:02
  4. 4
    15:26 - 06:51
    15h 25min JPY 26.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    19:44
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    19:44
    19:49
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:59
    21:04
    Esashi Byoin Mae
    江差病院前
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:50
    Kumaishi
    熊石
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:51
  5. 5
    14:52 - 05:25
    14h 33min JPY 362.500
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    14:52
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.