Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 商務飯店Fresco森

Xuất phát lúc
19:33 06/03, 2024
  1. 1
    21:10 - 11:01
    13h 51min JPY 69.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    09:45
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:54
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:51
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    10:51
    11:01
  2. 2
    20:55 - 11:57
    15h 2min JPY 71.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:48
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    11:48
    11:52
    Mori Eki-mae (Hokkaido)
    森駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Kamishinkawa
    上新川
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:57
  3. 3
    20:55 - 11:58
    15h 3min JPY 71.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:48
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    11:48
    11:58
  4. 4
    07:50 - 12:57
    5h 7min JPY 50.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    12:47
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    12:47
    12:57
  5. 5
    19:33 - 15:21
    19h 48min JPY 488.500
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    19:33
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.