Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 襟裳岬

Xuất phát lúc
07:11 06/13, 2024
  1. 1
    13:53 - 07:59
    18h 6min JPY 53.570 IC JPY 53.567 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    16:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:23
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:03
    Mukawa
    鵡川
    Ga
    18:03
    18:06
    Mukawa Eki-mae
    鵡川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    19:40
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:52
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    07:18
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:59
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  2. 2
    12:51 - 07:59
    19h 8min JPY 46.940 IC JPY 46.923 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:43
    13:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:29
    16:55
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:31
    19:40
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:52
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    07:18
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:59
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  3. 3
    12:48 - 07:59
    19h 11min JPY 48.390 IC JPY 48.377 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:48
    12:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:43
    13:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:58
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:58
    17:04
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:18
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 5
    17:18
    17:22
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:23
    20:35
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:39
    Odori 3Chome (Hokkaido)
    大通3丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:52
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    07:18
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:59
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  4. 4
    11:51 - 07:59
    20h 8min JPY 45.420 IC JPY 45.408 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:18
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:33
    13:41
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:29
    16:57
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    17:28
    19:40
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    20:00
    21:52
    Samani (Bus)
    様似(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    07:18
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    Sendaira Exit
    千平口
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:59
    Erimomisaki
    えりも岬
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  5. 5
    07:11 - 02:34
    19h 23min JPY 488.000
    cancel cancel
    上野
    上野
    07:11
    02:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.