Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → โฮเทล นิว เอสะชิ

Xuất phát lúc
06:05 06/20, 2024
  1. 1
    08:09 - 15:51
    7h 42min JPY 47.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    08:09
    08:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    14:26
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:32
    15:51
    Shinchicho
    新地町
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  2. 2
    08:04 - 15:51
    7h 47min JPY 47.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    08:04
    08:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:10
    08:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    14:26
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:32
    15:51
    Shinchicho
    新地町
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  3. 3
    06:30 - 15:51
    9h 21min JPY 29.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    13:33
    13:38
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:32
    15:51
    Shinchicho
    新地町
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  4. 4
    06:44 - 16:38
    9h 54min JPY 27.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    06:44
    06:50
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:50
    10:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:48
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:51
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:37
    Shinchicho
    新地町
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:38
  5. 5
    06:05 - 22:05
    16h 0min JPY 393.400
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    06:05
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.