Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → ร้านอาหาร วาสกุ

Xuất phát lúc
07:05 05/26, 2024
  1. 1
    07:09 - 12:44
    5h 35min JPY 70.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    07:09
    07:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:12
    12:18
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:39
    Suginamicho (Bus)
    杉並町(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:44
  2. 2
    09:52 - 13:37
    3h 45min JPY 38.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:10
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Yunokawa
    湯の川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:31
    Suginamicho
    杉並町
    Ga
    Entrance 2
    13:31
    13:37
  3. 3
    09:51 - 13:37
    3h 46min JPY 38.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    09:51
    09:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:10
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Yunokawa
    湯の川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:31
    Suginamicho
    杉並町
    Ga
    Entrance 2
    13:31
    13:37
  4. 4
    09:52 - 13:48
    3h 56min JPY 38.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:17
    13:43
    Suginamicho (Bus)
    杉並町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:48
  5. 5
    07:05 - 00:12
    17h 7min JPY 405.860
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    07:05
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.