Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Monument to Toshizo Hijikata's Last Stand

Xuất phát lúc
13:42 05/30, 2024
  1. 1
    13:55 - 19:04
    5h 9min JPY 24.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    18:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:54
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    18:54
    19:04
  2. 2
    16:16 - 19:48
    3h 32min JPY 45.350 IC JPY 45.341 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:30
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:32
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:02
    17:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:48
  3. 3
    16:06 - 19:48
    3h 42min JPY 45.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    16:06
    16:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:10
    16:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:48
  4. 4
    16:01 - 19:50
    3h 49min JPY 45.220 IC JPY 45.215 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:54
    16:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:43
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:43
    19:50
  5. 5
    13:42 - 03:07
    13h 25min JPY 326.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:42
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.