Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → Nippon Rent-A-Car函馆站前营业所

Xuất phát lúc
11:20 06/20, 2024
  1. 1
    12:15 - 19:02
    6h 47min JPY 112.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:00
    19:02
  2. 2
    13:32 - 19:42
    6h 10min JPY 79.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:45
    18:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:42
  3. 3
    13:25 - 19:42
    6h 17min JPY 90.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:42
  4. 4
    13:17 - 19:42
    6h 25min JPY 90.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:17
    13:22
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:22
    13:44
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:40
    19:42
  5. 5
    11:20 - 09:44
    22h 24min JPY 460.350
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    11:20
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.