Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 하코다테 히카리 포장마차 다이몬 골목

Xuất phát lúc
10:27 06/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 19:04
    6h 54min JPY 81.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:59
    14:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:00
    19:04
  2. 2
    13:50 - 19:42
    5h 52min JPY 76.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    13:50
    13:52
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:52
    14:37
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:39
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:45
    18:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:41
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  3. 3
    11:37 - 19:42
    8h 5min JPY 76.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:45
    18:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:41
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  4. 4
    11:34 - 19:42
    8h 8min JPY 82.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    11:34
    11:36
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:36
    12:19
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    19:00
    19:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:41
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
  5. 5
    10:27 - 07:06
    20h 39min JPY 414.010
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    10:27
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.