Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 하코다테시 북방민족자료관

Xuất phát lúc
19:29 06/15, 2024
  1. 1
    23:49 - 09:38
    9h 49min JPY 32.260 IC JPY 32.255 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:36
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    09:36
    09:38
  2. 2
    20:10 - 09:54
    13h 44min JPY 29.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    06:00
    06:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:33
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:33
    09:41
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:52
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    09:52
    09:54
  3. 3
    20:10 - 10:10
    14h 0min JPY 28.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    06:00
    06:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:39
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:39
    09:47
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:08
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    10:08
    10:10
  4. 4
    20:10 - 10:41
    14h 31min JPY 32.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    22:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:15
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    06:15
    06:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:45
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:12
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:12
    10:17
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:20
    10:38
    Former British Consulate
    旧イギリス領事館
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:41
  5. 5
    19:29 - 10:03
    14h 34min JPY 372.500
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    19:29
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.