Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → โกดังก่ออิฐแดงคาดนโมริ

Xuất phát lúc
05:01 05/25, 2024
  1. 1
    06:02 - 09:38
    3h 36min JPY 28.950 IC JPY 28.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:42
    06:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:21
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:26
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:29
    Uoichiba-dori
    魚市場通
    Ga
    Entrance 2
    09:29
    09:38
  2. 2
    06:14 - 09:46
    3h 32min JPY 40.060 IC JPY 40.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:05
    09:22
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:37
    Uoichiba-dori
    魚市場通
    Ga
    Entrance 2
    09:37
    09:46
  3. 3
    06:14 - 09:50
    3h 36min JPY 40.200 IC JPY 40.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:35
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:35
    09:39
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:40
    09:47
    La Vista Hakodate Bay Mae
    ラビスタ函館ベイ前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
  4. 4
    06:02 - 09:50
    3h 48min JPY 40.040 IC JPY 40.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:55
    08:59
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:35
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:35
    09:39
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:40
    09:47
    La Vista Hakodate Bay Mae
    ラビスタ函館ベイ前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
  5. 5
    05:01 - 17:52
    12h 51min JPY 322.100
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    05:01
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.