Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神戶 → 真宗大谷派函館別院

Xuất phát lúc
23:33 06/02, 2024
  1. 1
    06:04 - 12:13
    6h 9min JPY 60.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:07
    06:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:37
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
  2. 2
    00:03 - 12:45
    12h 42min JPY 67.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:05
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:05
    00:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:37
    Jujigai
    十字街
    Ga
    12:37
    12:45
  3. 3
    00:03 - 12:45
    12h 42min JPY 67.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:05
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    00:05
    00:10
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    05:45
    06:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:00
    12:17
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:23
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:37
    Jujigai
    十字街
    Ga
    12:37
    12:45
  4. 4
    23:45 - 13:20
    13h 35min JPY 67.050 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:48
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    23:48
    23:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:37
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    05:12
    05:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:40
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:45
    11:49
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:50
    12:54
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    13:17
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
  5. 5
    23:33 - 18:25
    18h 52min JPY 575.200
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    23:33
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.