Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Hakodate Orthodox Church

Xuất phát lúc
23:25 06/02, 2024
  1. 1
    00:15 - 12:15
    12h 0min JPY 55.270 IC JPY 55.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:15
    00:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:20
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:04
    09:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
  2. 2
    00:06 - 13:05
    12h 59min JPY 56.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:05
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:34
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:34
    12:42
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:53
    Jujigai
    十字街
    Ga
    12:53
    13:05
  3. 3
    06:22 - 13:15
    6h 53min JPY 31.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:45
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    12:45
    12:48
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
  4. 4
    23:45 - 13:15
    13h 30min JPY 27.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:45
    23:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:45
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    12:45
    12:48
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
  5. 5
    23:25 - 14:01
    14h 36min JPY 448.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    23:25
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.