Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 하코다테 성 요한교회

Xuất phát lúc
03:46 06/08, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:15
    5h 53min JPY 58.520 IC JPY 58.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:08
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
  2. 2
    06:22 - 13:15
    6h 53min JPY 32.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:45
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    12:45
    12:48
    Goryokaku Eki-mae
    五稜郭駅前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
  3. 3
    06:22 - 13:20
    6h 58min JPY 31.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:58
    Hakodate-eki-mae
    函館駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:09
    Jujigai
    十字街
    Ga
    13:09
    13:20
  4. 4
    05:45 - 13:59
    8h 14min JPY 44.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    Main Exit
    05:45
    05:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    09:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:10
    13:30
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:30
    13:34
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    13:55
    Ropeway Mae (Hakodate)
    ロープウェイ前(函館市)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
  5. 5
    03:46 - 18:23
    14h 37min JPY 440.000
    cancel cancel
    도야마
    富山
    03:46
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.