Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → Minshuku Kaikyoso

Xuất phát lúc
06:07 05/27, 2024
  1. 1
    08:47 - 17:57
    9h 10min JPY 92.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:35
    Hakodate Ferry Terminal
    函館フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  2. 2
    07:27 - 17:57
    10h 30min JPY 80.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:21
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:31
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  3. 3
    10:07 - 18:42
    8h 35min JPY 75.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:42
  4. 4
    09:47 - 18:42
    8h 55min JPY 75.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:50
    10:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:42
  5. 5
    06:07 - 02:00
    19h 53min JPY 470.270
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    06:07
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.