Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → ศูนย์จำหน่ายของฝากเพื่อการท่องเที่ยวแห่งโอมะ

Xuất phát lúc
11:11 05/26, 2024
  1. 1
    12:25 - 08:06
    19h 41min JPY 64.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    19:10
    19:14
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:56
    Kamishinmachi (Aomori)
    上新町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:06
    08:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:06
  2. 2
    19:05 - 09:26
    14h 21min JPY 64.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:26
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:26
  3. 3
    14:25 - 09:26
    19h 1min JPY 94.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:45
    19:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    22:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:08
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:26
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:26
  4. 4
    14:00 - 09:26
    19h 26min JPY 74.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:26
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:26
  5. 5
    11:11 - 10:13
    23h 2min JPY 530.830
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    11:11
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.