Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:38 - 12:365h 58min JPY 19.600 Đổi tàu 2 lần06:385 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 202h 43min
JPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 09:33- TÀU ĐI THẲNG
- Noheji
- 野辺地
- Ga
- Shimokita
- 下北
- Ga
11:07Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:1559 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 18minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
12:33Walk254m 3min -
206:35 - 12:366h 1min JPY 40.890 IC JPY 40.887 Đổi tàu 5 lần06:357 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:559 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
07:17Walk0m 2min07:501 StopsJALJAL153 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
09:15Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:252 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
09:41Walk126m 8min09:50- TÀU ĐI THẲNG
- Noheji
- 野辺地
- Ga
- Shimokita
- 下北
- Ga
11:07Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:1559 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 18minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
12:33Walk254m 3min -
322:35 - 12:3614h 1min JPY 18.880 IC JPY 18.877 Đổi tàu 4 lần22:354 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 8minUeno Đến Tokyo Bảng giờ
- Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
22:43Walk626m 15min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
23:003 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến Morioka Sta. West ExitJPY 11.000 8h 40minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Morioka Sta. West Exit Bảng giờ- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
07:40Walk226m 13min08:502 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 1431minJPY 2.200 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 8.210 Gran Class 09:33- TÀU ĐI THẲNG
- Noheji
- 野辺地
- Ga
- Shimokita
- 下北
- Ga
11:07Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:1559 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 18minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
12:33Walk254m 3min -
406:12 - 13:367h 24min JPY 19.720 Đổi tàu 4 lần06:125 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:574 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto2h 24minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 09:33- TÀU ĐI THẲNG
- Noheji
- 野辺地
- Ga
- Shimokita
- 下北
- Ga
11:07Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
11:208 StopsShimokitakotsu Osoreyama Lineđến OsoreyamaJPY 240 5minShimokita Sta. Đến Mutsu Bus Terminal Bảng giờ- Mutsu Bus Terminal
- むつバスターミナル
- Trạm Xe buýt
11:25Walk47m 3min- Mutsu Bus Terminal
- むつバスターミナル
- Trạm Xe buýt
12:3051 Stops下北交通 むつ線・佐井線đến Ohata Sta.JPY 1.390 1h 3minMutsu Bus Terminal Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
13:33Walk254m 3min -
522:24 - 08:3510h 11min JPY 376.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.