Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Kuwahata Onsen Yun Yun

Xuất phát lúc
22:24 06/25, 2024
  1. 1
    06:38 - 12:36
    5h 58min JPY 19.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    12:33
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  2. 2
    06:35 - 12:36
    6h 1min JPY 40.890 IC JPY 40.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:17
    07:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:41
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    09:41
    09:49
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    12:33
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  3. 3
    22:35 - 12:36
    14h 1min JPY 18.880 IC JPY 18.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:43
    22:58
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    07:40
    07:53
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    12:33
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
  4. 4
    06:12 - 13:36
    7h 24min JPY 19.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:11
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:33
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
  5. 5
    22:24 - 08:35
    10h 11min JPY 376.100
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    22:24
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.