Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Mutsu Science Museum

Xuất phát lúc
17:43 06/18, 2024
  1. 1
    19:09 - 08:53
    13h 44min JPY 17.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:09
    19:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Ishigami Onsen Mae
    石神温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:53
  2. 2
    18:13 - 08:53
    14h 40min JPY 19.850 IC JPY 19.841 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Ishigami Onsen Mae
    石神温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:53
  3. 3
    17:44 - 08:53
    15h 9min JPY 22.990 IC JPY 22.985 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:39
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:48
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:52
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:13
    Ishigami Onsen Mae
    石神温泉前
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:53
  4. 4
    18:13 - 09:13
    15h 0min JPY 19.990 IC JPY 19.981 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:45
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:14
    Hama Sekine Exit
    浜関根口
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:55
    Hama Sekine
    浜関根
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:13
  5. 5
    17:43 - 02:03
    8h 20min JPY 250.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:43
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.