Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Mutsu Science Museum

Xuất phát lúc
07:11 06/13, 2024
  1. 1
    09:23 - 18:03
    8h 40min JPY 57.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    11:42
    12:05
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    17:23
    Ishigami Onsen Mae
    石神温泉前
    Trạm Xe buýt
    17:23
    18:03
  2. 2
    08:27 - 18:04
    9h 37min JPY 54.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    08:27
    08:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:01
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:09
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    17:05
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:46
    Hama Sekine
    浜関根
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:04
  3. 3
    08:27 - 18:04
    9h 37min JPY 54.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    08:27
    08:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    12:01
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:09
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Ominato
    大湊
    Ga
    16:53
    16:55
    Ominato Sta.
    大湊駅
    Trạm Xe buýt
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bunkyocho Iriguchi
    文京町入口
    Trạm Xe buýt
    17:19
    Yanagimachi (Mutsu)
    柳町(むつ市)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:22
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:46
    Hama Sekine
    浜関根
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:04
  4. 4
    07:48 - 18:04
    10h 16min JPY 54.870 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Agaho
    英賀保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:41
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Ominato
    大湊
    Ga
    16:53
    16:55
    Ominato Sta.
    大湊駅
    Trạm Xe buýt
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bunkyocho Iriguchi
    文京町入口
    Trạm Xe buýt
    17:19
    Yanagimachi (Mutsu)
    柳町(むつ市)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:22
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:46
    Hama Sekine
    浜関根
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:04
  5. 5
    07:11 - 01:16
    18h 5min JPY 413.050
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    07:11
    01:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.