Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Tanabu Shrine

Xuất phát lúc
07:55 06/24, 2024
  1. 1
    09:19 - 14:33
    5h 14min JPY 39.330 IC JPY 39.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:33
  2. 2
    08:57 - 14:33
    5h 36min JPY 18.270 IC JPY 18.268 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:33
  3. 3
    08:57 - 15:38
    6h 41min JPY 18.530 IC JPY 18.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akagawa
    赤川
    Ga
    13:53
    13:56
    Akagawa Eki-mae
    赤川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:35
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:38
  4. 4
    10:06 - 15:51
    5h 45min JPY 19.240 IC JPY 19.238 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:12
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:11
    Noheji
    野辺地
    Ga
    14:11
    14:14
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    15:48
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:51
  5. 5
    07:55 - 17:32
    9h 37min JPY 295.800
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    07:55
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.