Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 鐵板燒Hiro八

Xuất phát lúc
20:43 05/24, 2024
  1. 1
    21:13 - 11:47
    14h 34min JPY 20.330 IC JPY 20.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:47
  2. 2
    21:13 - 11:47
    14h 34min JPY 19.790 IC JPY 19.783 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:30
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:45
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:47
  3. 3
    21:13 - 11:47
    14h 34min JPY 20.460 IC JPY 20.454 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    00:26
    Sakurajosui
    桜上水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:47
  4. 4
    21:13 - 13:44
    16h 31min JPY 21.780 IC JPY 21.773 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:14
    00:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:35
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:39
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:03
    09:27
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:40
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:49
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:49
    11:52
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:39
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:44
  5. 5
    20:43 - 06:57
    10h 14min JPY 318.170
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    20:43
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.