Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 카테쿄가쿠인 무츠 신마치 교

Xuất phát lúc
23:51 06/23, 2024
  1. 1
    05:49 - 14:25
    8h 36min JPY 76.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:25
  2. 2
    05:46 - 15:43
    9h 57min JPY 78.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:46
    05:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:48
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:12
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:16
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    15:42
    Shinmachichuo (Aomori)
    新町中央(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:43
  3. 3
    05:35 - 15:43
    10h 8min JPY 31.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:11
    Noheji
    野辺地
    Ga
    14:11
    14:14
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    15:42
    Shinmachichuo (Aomori)
    新町中央(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:43
  4. 4
    04:35 - 15:43
    11h 8min JPY 61.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:33
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:12
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:16
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    15:42
    Shinmachichuo (Aomori)
    新町中央(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:43
  5. 5
    23:51 - 17:13
    17h 22min JPY 532.410
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    23:51
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.