Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → โฮทาเตะ ฮิโรบะ (ฟอเรสต์ ริเวอร์ แอนด์ ซี โฮทาเตะ ฮิโรบะ)

Xuất phát lúc
05:43 06/17, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:36
    5h 56min JPY 20.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:58
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:00
    13:36
    Hotate Hiroba Mae
    ほたて広場前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:36
  2. 2
    07:40 - 13:36
    5h 56min JPY 19.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:36
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:58
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:00
    13:36
    Hotate Hiroba Mae
    ほたて広場前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:36
  3. 3
    07:40 - 13:36
    5h 56min JPY 42.420 IC JPY 42.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:19
    Asamushionsen
    浅虫温泉
    Ga
    13:19
    13:22
    Roadside Station Yu-Sa Asamushi Mae
    道の駅ゆーさ浅虫前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:36
    Hotate Hiroba Mae
    ほたて広場前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:36
  4. 4
    07:03 - 13:36
    6h 33min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:58
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:00
    13:36
    Hotate Hiroba Mae
    ほたて広場前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:36
  5. 5
    05:43 - 15:21
    9h 38min JPY 279.870
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.