Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → ชุการุโจมอน

Xuất phát lúc
11:46 06/18, 2024
  1. 1
    12:08 - 19:37
    7h 29min JPY 54.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:13
    12:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:30
    13:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    18:02
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:05
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    18:46
    19:16
    Tateoka Jinja Mae
    館岡神社前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:37
  2. 2
    12:08 - 19:37
    7h 29min JPY 54.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:13
    12:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:30
    13:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:00
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    18:06
    18:10
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:16
    Tateoka Jinja Mae
    館岡神社前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:37
  3. 3
    12:08 - 19:37
    7h 29min JPY 53.810 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:58
    13:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:31
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:00
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    18:06
    18:10
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:16
    Tateoka Jinja Mae
    館岡神社前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:37
  4. 4
    11:53 - 19:37
    7h 44min JPY 49.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:58
    12:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:10
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:09
    17:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    18:06
    18:10
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:16
    Tateoka Jinja Mae
    館岡神社前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:37
  5. 5
    11:46 - 01:42
    13h 56min JPY 375.500
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    11:46
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.