Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 신 아오모리현 종합 운동 공원(마에다 아레나)

Xuất phát lúc
08:25 05/26, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:24
    3h 19min JPY 38.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:51
    Tobu Eigyosho (Aomori)
    東部営業所(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:24
  2. 2
    10:05 - 13:51
    3h 46min JPY 38.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:10
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:02
    Tobu Eigyosho (Aomori)
    東部営業所(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
    Tobu Eigyosho (Aomori)
    東部営業所(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:29
    Koganezawa (Bus)
    小金沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:51
  3. 3
    10:05 - 13:51
    3h 46min JPY 38.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:02
    Tobu Eigyosho (Aomori)
    東部営業所(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
    Tobu Eigyosho (Aomori)
    東部営業所(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:29
    Koganezawa (Bus)
    小金沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:51
  4. 4
    08:34 - 13:55
    5h 21min JPY 18.760 IC JPY 18.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:34
    08:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    12:34
    12:37
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:37
    12:52
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:28
    Nakano Nai
    中野内
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:55
  5. 5
    08:25 - 17:02
    8h 37min JPY 284.800
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    08:25
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.