Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → San Aqua Aomori Sunday Aomori

Xuất phát lúc
15:27 06/23, 2024
  1. 1
    16:14 - 22:37
    6h 23min JPY 85.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:25
    Yakult Mae (Aomori)
    ヤクルト前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:37
  2. 2
    15:40 - 22:37
    6h 57min JPY 85.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:26
    Matsuda Automobile Mae
    マツダ自動車前
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:37
  3. 3
    15:40 - 22:37
    6h 57min JPY 85.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:25
    Yakult Mae (Aomori)
    ヤクルト前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:37
  4. 4
    17:54 - 23:57
    6h 3min JPY 64.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    North Exit
    23:36
    23:57
  5. 5
    15:27 - 11:02
    19h 35min JPY 470.270
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    15:27
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.