Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 쓰가루 철도

Xuất phát lúc
20:51 05/26, 2024
  1. 1
    22:25 - 11:07
    12h 42min JPY 34.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  2. 2
    21:56 - 11:07
    13h 11min JPY 28.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  3. 3
    21:36 - 11:07
    13h 31min JPY 30.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:38
    22:45
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  4. 4
    20:55 - 11:07
    14h 12min JPY 28.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:04
    22:10
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  5. 5
    20:51 - 11:25
    14h 34min JPY 449.000
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    20:51
    11:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.