Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 쓰가루 철도

Xuất phát lúc
20:10 05/31, 2024
  1. 1
    21:43 - 11:07
    13h 24min JPY 54.680 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:16
    05:39
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  2. 2
    20:10 - 11:07
    14h 57min JPY 52.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:20
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:07
  3. 3
    22:37 - 11:55
    13h 18min JPY 43.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:55
  4. 4
    20:43 - 12:55
    16h 12min JPY 26.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:36
    21:41
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:50
    07:10
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:52
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    10:52
    10:55
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:55
  5. 5
    20:10 - 12:15
    16h 5min JPY 383.050
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    20:10
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.