Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 에키마에 클리닉

Xuất phát lúc
23:12 06/04, 2024
  1. 1
    23:49 - 10:56
    11h 7min JPY 20.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    23:49
    23:55
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:02
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  2. 2
    23:32 - 10:56
    11h 24min JPY 19.850 IC JPY 19.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:40
    23:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:50
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:02
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:02
    09:05
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:55
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:56
  3. 3
    06:06 - 11:08
    5h 2min JPY 39.370 IC JPY 39.365 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:08
  4. 4
    06:01 - 11:08
    5h 7min JPY 17.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:08
  5. 5
    23:12 - 07:33
    8h 21min JPY 337.600
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    23:12
    07:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.