Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → 2ndSTREETอาโอโมริฮามาดาเตะ

Xuất phát lúc
06:09 06/18, 2024
  1. 1
    06:30 - 13:37
    7h 7min JPY 66.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    12:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:58
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:05
    13:28
    Kenritsu Hokendaigaku-mae
    県立保健大学前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  2. 2
    07:45 - 14:27
    6h 42min JPY 68.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:40
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:57
    Gappo Park
    合浦公園前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:18
    Kenritsu Hokendaigaku-mae
    県立保健大学前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:27
  3. 3
    07:26 - 14:27
    7h 1min JPY 76.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:26
    07:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:30
    08:39
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    12:50
    12:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:42
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:46
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:18
    Kenritsu Hokendaigaku-mae
    県立保健大学前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:27
  4. 4
    07:11 - 14:27
    7h 16min JPY 75.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:54
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:18
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    12:50
    12:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:40
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:18
    Kenritsu Hokendaigaku-mae
    県立保健大学前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:27
  5. 5
    06:09 - 03:52
    21h 43min JPY 459.990
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    06:09
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.