Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 柏Roman莊

Xuất phát lúc
11:45 05/27, 2024
  1. 1
    12:16 - 17:30
    5h 14min JPY 40.110 IC JPY 40.106 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:46
    12:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:28
    Fujisaki Funaba Kado
    藤崎舟場角
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:31
    Fujisaki Funaba Kado
    藤崎舟場角
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Fujisaki Sta. Dori
    藤崎駅通り
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:19
    Fujisaki(Aomori)
    藤崎(青森県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:30
  2. 2
    12:11 - 17:30
    5h 19min JPY 19.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    15:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:30
  3. 3
    12:06 - 17:30
    5h 24min JPY 19.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:30
  4. 4
    11:46 - 17:30
    5h 44min JPY 18.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:45
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    16:45
    16:49
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:30
  5. 5
    11:45 - 20:11
    8h 26min JPY 282.600
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    11:45
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.