Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 아오모리공립대학 국제예술센터 아오모리

Xuất phát lúc
09:57 05/28, 2024
  1. 1
    11:46 - 16:13
    4h 27min JPY 39.290 IC JPY 39.283 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:22
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:25
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  2. 2
    11:46 - 16:13
    4h 27min JPY 39.210 IC JPY 39.203 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:20
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:10
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  3. 3
    10:10 - 16:13
    6h 3min JPY 19.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:43
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:46
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:59
    15:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:10
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  4. 4
    09:58 - 16:13
    6h 15min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:43
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    14:43
    14:46
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:59
    15:13
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:10
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
  5. 5
    09:57 - 19:22
    9h 25min JPY 286.700
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    09:57
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.