Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 闆柳室內高爾夫球練習場

Xuất phát lúc
16:07 06/24, 2024
  1. 1
    16:28 - 00:55
    8h 27min JPY 45.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    23:09
    00:55
  2. 2
    16:13 - 00:55
    8h 42min JPY 45.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:58
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:30
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    23:09
    00:55
  3. 3
    16:57 - 02:00
    9h 3min JPY 51.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:28
    18:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    00:14
    02:00
  4. 4
    17:50 - 08:11
    14h 21min JPY 24.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:42
    21:57
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:10
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:14
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:35
    08:11
    Itayanagi Sakaemachi
    板柳栄町
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:11
  5. 5
    16:07 - 06:38
    14h 31min JPY 390.440
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    16:07
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.