Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 闆柳室內高爾夫球練習場

Xuất phát lúc
18:14 06/17, 2024
  1. 1
    18:37 - 09:21
    14h 44min JPY 25.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:12
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:30
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:33
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:46
    09:21
    Itayanagi Sakaemachi
    板柳栄町
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  2. 2
    18:20 - 09:21
    15h 1min JPY 25.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:12
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:30
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:33
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:46
    09:21
    Itayanagi Sakaemachi
    板柳栄町
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  3. 3
    18:20 - 09:21
    15h 1min JPY 29.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:40
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:46
    09:21
    Itayanagi Sakaemachi
    板柳栄町
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  4. 4
    05:07 - 10:56
    5h 49min JPY 48.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    10:49
    10:56
  5. 5
    18:14 - 08:05
    13h 51min JPY 374.000
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    18:14
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.