Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 旧七户邮局

Xuất phát lúc
20:42 06/12, 2024
  1. 1
    21:30 - 08:14
    10h 44min JPY 14.530 IC JPY 14.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    22:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:29
    22:34
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    06:00
    06:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:38
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    07:38
    08:14
  2. 2
    21:30 - 08:52
    11h 22min JPY 14.690 IC JPY 14.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:06
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:38
    22:43
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    06:00
    06:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:38
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    07:38
    07:43
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:50
    Shichinohe Chuo
    七戸中央
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  3. 3
    21:16 - 08:52
    11h 36min JPY 14.690 IC JPY 14.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:13
    22:18
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:00
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    06:00
    06:13
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:38
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    07:38
    07:43
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:50
    Shichinohe Chuo
    七戸中央
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:52
  4. 4
    21:30 - 09:17
    11h 47min JPY 19.330 IC JPY 19.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:25
    22:40
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:47
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    08:47
    08:52
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:17
    Yakuba Shichinohe Chosha
    役場七戸庁舎
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:17
  5. 5
    20:42 - 05:56
    9h 14min JPY 281.300
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    20:42
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.