Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → Dai天

Xuất phát lúc
03:26 06/15, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:16
    5h 34min JPY 78.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
  2. 2
    06:00 - 13:00
    7h 0min JPY 19.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:17
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:06
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:34
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    12:50
    12:59
    America Hiroba
    アメリカ広場
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:00
  3. 3
    06:00 - 13:32
    7h 32min JPY 17.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:17
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:43
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:11
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:16
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    13:20
    13:27
    Shiyakusho‧Kokaido Mae
    市役所・公会堂前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
  4. 4
    11:28 - 14:42
    3h 14min JPY 26.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:28
    11:38
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:53
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    11:53
    11:59
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:00
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:05
    14:42
  5. 5
    03:26 - 13:41
    10h 15min JPY 195.870
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    03:26
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.