Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → กระเช้าลอยฟ้าฮักโกดะ

Xuất phát lúc
15:40 06/01, 2024
  1. 1
    16:59 - 00:52
    7h 53min JPY 39.210 IC JPY 39.203 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:32
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    21:32
    00:52
  2. 2
    16:45 - 00:52
    8h 7min JPY 39.290 IC JPY 39.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:49
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    16:49
    17:01
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:32
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    21:32
    00:52
  3. 3
    16:38 - 00:52
    8h 14min JPY 39.210 IC JPY 39.203 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:55
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    20:55
    20:58
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:32
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    21:32
    00:52
  4. 4
    15:40 - 01:05
    9h 25min JPY 283.800
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    15:40
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.